Nếu thường xuyên sử dụng mạng xã hội Trung Quốc, chắc hẳn các bạn sẽ gặp phải một số từ quen thuộc nhưng lại không đoán được ý nghĩa. Dưới đây DU HỌC NGUYÊN KHÔI đã tổng hợp lại các tiếng lóng viết tắt thường xuyên được giới trẻ Trung Quốc sử dụng.
Các cụm viết tắt
- 高玩/Gāo wán/
高端职业玩家: người chơi game giỏi, chuyên nghiệp
- 一本道/yī běndào/
一本正经地胡说八道: nói năng linh tinh nhưng tỏ ra có lí
- 经拿滚/jīng ná gǔn/
经验拿好,赶紧滚: có kinh nghiệm rồi, phắn thôi
- 语体教/yǔtǐjiào/
语文是体育老师教的: giáo viên thể dục dạy đấy
- 爷青结/yé qīng jié/
爷的青春结束了: Thanh xuân của ông đây hết mất rồi.
- 艹不百/caobù bǎi/
CNM,你不会百度吗?: đậu, cậu không biết tra baidu à?
Viết tắt bằng pinyin
awsl=啊我死了: Ôi chết tôi rồi
bdjw=不懂就问: Không hiểu thì hỏi
bhys=不好意思: Thật ngại quá
bksn=不愧是你: Không hổ là bạn
dbq=对不起: Xin lỗi
gck= 滚出克。四川方言,“滚出去”的意思。见抽象话。Tiếng đại phương vùng Tứ Xuyên
gkd= 搞快点: Nhanh lên
hso= 好色哦(好骚哦) 用于回应软/硬色情内容,褒义: Háo sắc,….
hxd= 好兄弟: Anh em tốt
JJ= 男性生殖器: Bộ phận…của con trai
NB=牛逼: Trâu bò
nc= 脑残: Não tàn, không có đầu óc
nmd= 你妈的: Mẹ nhà cậu
nsdd= 你是对的/你说得对: Bạn nói đúng lắm
OJBK= O鸡巴K。语气增强的“OK”. Nhấn mạnh Ok
pyq= 朋友圈: Vòng bạn bè
sb= 傻逼: ngu ngốc
sxbk= 丧心病狂: đau lòng đến điên dại
sdl= 是大佬斯大林
szd= 是真的: là thật đó (hình dung các cp)
sjd= 是假的: là giả đó (hình dung các cp)
whl=我好了: tôi ổn rồi
wlg= 我老公: chồng mị
wlp= 我老婆: vợ mình
WSND= 我是你爹: t là cha m
xdm= 兄弟们: Anh em ơi~~
xjj= 小姐姐: Chị gái xinh đẹp
xmsl= 羡慕死了: Ngưỡng mộ các cậu chết mất thôi
xswl= 笑死我了/吓死我了: Cười chết mất
xxs= 小学生(用作贬义): Học sinh cấp 1, chỉ sự
yy= 意淫
yyds= 永远的神、永远单身
yygq= 阴阳怪气
ZZ= 智障