Tương tự như tiếng Việt, danh từ trong tiếng Trung cũng đóng vai trò quan trọng, là thành tố chính trong kết cấu câu. Chính vì vậy, việc nắm chắc và biết cách loại từ sẽ giúp bạn nắm bắt keyword tốt hơn khi làm các bài tập, đề thi HSK sắp xếp câu đấy nhé!
Trong chuyên mục tự học Tiếng Trung hôm nay hãy cùng Tiếng Trung Nguyên Khôi tìm hiểu ngay nhé!
I. DANH TỪ TRONG TIẾNG TRUNG LÀ GÌ?
Danh từ (tiếng Trung: 名词; Phiên âm/ Pinyin: míngcí) được định nghĩa là những từ chỉ người, sinh vật, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, đơn vị…
Và cũng giống như tiếng Việt, danh từ trong tiếng Trung được phân làm 2 loại bao gồm: Danh từ chung và Danh từ riêng.
Danh từ chung | Danh từ riêng |
Là tên của một loại sự vật (dùng để gọi chung cho một loại sự vật).
Ví dụ: 老师 /lǎoshī/ Giáo viên 茶 /chá/ Trà 改革 /gǎigé/ Cải cách |
Là tên riêng đại diện cho một người, vật, địa điểm, nhóm hoặc tổ chức cụ thể.
Ví dụ: 中国 /Zhōngguó/ Trung Quốc 越南人 /Yuènán rén/ Người Việt Nam 亚洲 /yàzhōu/ Châu Á |
II. PHÂN LOẠI DANH TỪ TRONG TIẾNG TRUNG
Trong tiếng Trung, danh từ được phân thành các nhóm chính sau:
1. Danh từ chỉ người, đại từ nhân xưng
– 我 /Wǒ/ Tôi, tao, tớ….
– 你 /nǐ/ Bạn, mày, cậu…
– 她/他 /tā/ Anh ấy, cô ấy, anh ta, cô ta, ông ấy…
2. Danh từ chỉ vật
– 猫 /māo/ Con mèo
– 东西 /dōngxi/ Đồ vật
– 书 /shū/ Sách
3. Danh từ chỉ thời gian
– 点 /diǎn/ Giờ
– 分钟 /fēnzhōng/ Phút
– 月 /yuè/ Tháng
– 年 /nián/ Năm
4. Danh từ chỉ nơi chốn
– 医院 /yīyuàn/ Bệnh viện
– 学校 /xuéxiào/ Trường học
– 河内 /Hénèi/ Hà Nội
5. Danh từ chỉ phương hướng/ phương vị
– 东边 /Dōngbian/ Hướng Đông
– 前边 /qiánbian/ Đằng trước
– 里面 /lǐmiàn/ Bên trong
– 左边 /zuǒbiān/ Bên trái
6. Danh từ chỉ quan hệ
– 姐妹 /jiěmèi/ Chị em
– 兄弟 /xiōngdì/ Anh em
– 邻居 /xiōngdì/ Hàng xóm láng giềng
III. ĐẶC ĐIỂM VÀ VỊ TRÍ TRONG NGỮ PHÁP
Trong ngữ pháp, danh từ có các vai trò sau:
1. Danh từ làm chủ ngữ trong câu
Khi đảm nhận vai trò chủ ngữ, danh từ thường đứng ở vị trí đầu câu nhằm xác định rõ chủ thể hoặc đối tượng của hành động.
Ví dụ:
河内市在越南北方。/Hénèi shì zài Yuènán běifāng./ Thành phố Hà Nội năm ở phía Bắc Việt Nam.
妈妈在做饭。 /Māmā zài zuò fàn/ Mẹ đang nấu cơm.
2. Danh từ làm vị ngữ trong câu
Khi đóng vai trò là vị ngữ, danh từ thường đứng cuối câu để mô tả đặc điểm của chủ thể hoặc đối tượng.
Ví dụ:
他是老师。/Tā shì lǎoshī./ Anh ta là giáo viên.
他们都是留学生。/Tāmen dōu shì liúxuéshēng./ Họ đều là lưu học sinh.
3. Danh từ làm định ngữ trong câu
Khi đảm nhận vai trò định ngữ trong câu danh từ thường có cấu trúc: Danh từ + 的 + Động từ.
Ví dụ:
中国是一个丰富文化的国家。/Zhōngguó shì yīgè fēngfù wénhuà de guójiā./ Trung Quốc là một đất nước có nền văn hóa phong phú.
这是我的手机。/Zhè shì wǒ de shǒujī./ Đây là điện thoại di động của tôi.
4. Danh từ làm tân ngữ trong câu
Trong kết cấu ngữ pháp tiếng Trung, danh từ đảm nhận vị trí tân ngữ thường nhằm mô tả người hoặc sự vật…
Ví dụ:
我已经买了一辆车。 /Wǒ yǐjīng mǎile yī liàng chē./ Tôi đã mua xe rồi.
院子里种着很多红玫瑰. /Yuànzi lǐ zhòng zhe hěnduō hóng méiguī/ Trong vườn trồng rất nhiều hoa hồng.
Xem thêm: Tân ngữ trong Tiếng Trung
IV. MỘT SỐ LƯU Ý KHI DÙNG DANH TỪ TRONG TIẾNG TRUNG
Nếu muốn sử dụng từ loại danh từ trong tiếng Trung đúng cách, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
1. Phía trước danh từ có thể thêm lượng từ để tạo nên cụm danh từ.
Ví dụ:
妈妈买给我一条裙子。/Māmā mǎi gěi wǒ yītiáo qúnzi/ Mẹ mua cho tôi một chiếc váy mới.
2. Phần lớn danh từ không sử dụng hình thức trùng điệp.
Ví dụ: Không thể nói 饭饭 /fàn fàn/
3. Có một số danh từ đơn âm tiết có thể láy để biểu thị ý nghĩa “mỗi”, “từng”. Ví dụ: 人人 /rén rén/: Mỗi người; 天天 /tiān tiān/: Từng ngày; 家家 /jiā jiā/: Nhà nhà, mọi nhà…
4. Danh từ chỉ thời gian, phương vị có thể làm trạng ngữ chỉ thời gian.
Ví dụ:
我下个月去北京旅行。/Wǒ xià gè yuè qù Běijīng lǚxíng/: Tháng sau tôi sẽ đi du lịch Bắc Kinh.
5. Danh từ không thể làm bổ ngữ trong câu.
6. Phía sau danh từ không mang trợ từ động thái.
7. Các danh từ chung chỉ người có thể thêm hậu tố 们 ở phía sau để biểu thị số nhiều.
Ví dụ:
同学们 /tóngxuémen/: Các bạn cùng lớp.
人们 /rénmen/: Mọi người.
8. Một số danh từ trừu tượng khi được phó từ bổ nghĩa sẽ trở thành tính từ.
Ví dụ:
不道德 /bùdào dé/: Không đạo đức.
不理智 /bù lǐzhì/: Không lý trí.
很理想 /hěn líxiǎng/: Rất lý tưởng.
9. Một số danh từ do danh từ hoặc động từ thêm hậu tố “子” “儿” hoặc “头” tạo nên.
Ví dụ:
桌子 /zhuōzi/: Bàn
木头 /mùtou/: Gỗ.
Trên đây là những đầu mục chính bạn cần nắm về Danh từ trong tiếng Trung.
Chúc các bạn có quá trình học tiếng Trung vui vẻ và thú vị.